Bộ [, ] U+96E9
雩 yú,
yù,
xū
- (Danh) Tên một tế cầu mưa ngày xưa. ◇Lưu Hướng 劉向: Đại hạn tắc vu tế nhi thỉnh vũ 大旱則雩祭而請雨 (Thuyết uyển 說苑, Biện vật 辨物).
- (Danh) Tên con thú. § Một loại heo rừng, sừng như sơn dương, thịt ăn ngon, thường để dâng biếu.
- (Danh) Tên đất cổ của nhà Tống thời Xuân Thu.
- (Danh) Tên gọi khác của hồng 虹 (cầu vồng).