Bộ [, ] U+96DE
雞 鸡
jī
- (Danh) Con gà. ◎Như: mẫu kê 母雞 gà mái. ◇Nguyễn Du 阮攸: Thâm đồ mật toán thắng phu quân, Ưng thị thần kê đệ nhất nhân 深圖密算勝夫君, 應是晨雞第一人 (Vương Thị tượng 王氏像) Mưu tính thâm hiểm hơn chồng, Đúng là "gà mái gáy sáng" bậc nhất.
- (Danh) § Xem kê gian 雞姦.
1. [錦雞] cẩm kê
2. [割雞] cát kê
3. [割雞焉用牛刀] cát kê yên dụng ngưu đao
4. [鶤雞] côn kê
5. [指雞罵狗] chỉ kê mạ cẩu
6. [雞巴] kê ba
7. [雞姦] kê gian
8. [雞心] kê tâm
9. [落湯雞] lạc thang kê
10. [殺雞取卵] sát kê thủ noãn