Bộ [, ] U+96A7
隧 suì,
zhuì
- (Danh) Đường xuống mồ. § Lễ tang vua ngày xưa đào hầm rước cữu xuống huyệt gọi là toại 隧.
- (Danh) Đường hầm.
- (Danh) Đường hiểm yếu.
- (Danh) Tháp canh lửa hiệu ở miền biên thùy (thời xưa). § Thông toại 燧.
- (Động) Đào đường hầm.