Bộ [, ] U+9694
隔 gé,
rǒng,
jī
- (Động) Ngăn trở, ngăn che (làm cho không thông suốt). ◎Như: cách ngoa tao dưỡng 隔靴搔癢 cách giày gãi ngứa.
- (Động) Phân biệt, không tương hợp. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: Chí ư sĩ thứ quý tiện chi cách, tục dĩ vi thường 至於士庶貴賤之隔, 俗以為常 (Hậu thú 後娶).
- (Động) Xa, cách xa. ◎Như: khuê cách 暌隔 cách biệt xa xôi, cách lưỡng nhật hựu nhất thứ 隔兩日又一次 cách hai ngày lại có một lần. ◇Nguyễn Du 阮攸: Hồi đầu dĩ cách vạn trùng nhai 回頭已隔萬重崖 (Vọng quan âm miếu 望觀音廟) Quay đầu lại đã cách xa núi muôn trùng.
- (Động) Biệt li. ◇Tả Tư 左思: Hội nhật hà đoản? Cách nhật hà trường? Ngưỡng chiêm diệu linh, Ái thử thốn quang 會日何短? 隔日何長? 仰瞻曜靈, 愛此寸光 (Điệu li tặng muội 悼離贈妹).
- (Động) Sửa đổi, đổi khác, biến dịch. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Xưng hiệu thiên cách, phong cát củ phân 稱號遷隔, 封割糾紛 (Quận quốc chí tán 郡國志贊).
- (Động) Giới hạn. ◇Ngụy Huyền Đồng 魏玄同: Bao biếm bất thậm minh, đắc thất vô đại cách 褒貶不甚明, 得失無大隔 (Thỉnh Lại bộ các trạch liêu thuộc sớ 請吏部各擇寮屬疏).
1. [否隔] bĩ cách
2. [隔別] cách biệt
3. [隔離] cách li
4. [隔日] cách nhật
5. [隔截] cách tiệt
6. [隔絕] cách tuyệt
7. [隔越] cách việt
8. [分隔] phân cách
9. [阻隔] trở cách