Bộ [, ] U+968E
階 阶
jiē
- (Danh) Bậc thềm. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Tiền giai yêu khách chỉ 前階要客止 (Phạn xá cảm tác 飯舍感作) Trước thềm kèo nài khách dừng chân.
- (Danh) Ngôi, bực, ngôi thứ, đẳng cấp. ◎Như: quan giai 官階 ngôi quan.
- (Danh) Chỗ dựa, duyên do, con đường dẫn tới. ◎Như: vô xích thốn chi giai 無尺寸之階 không còn có chỗ nương tựa được. ◇Dịch Kinh 易經: Loạn chi sở sanh dã, tắc ngôn ngữ dĩ vi giai 亂之所生也, 則言語以為階 (Hệ từ thượng 繫辭上) Loạn sở dĩ sinh ra, duyên do là từ ngôn ngữ.
- (Động) Bắc thang. ◇Luận Ngữ 論語: Do thiên chi bất khả giai nhi thăng dã 猶天之不可階而升也 (Tử Trương 子張) Cũng như trời không thể bắc thang mà lên được vậy.
1. [音階] âm giai
2. [階段] giai đoạn
3. [官階] quan giai
4. [初階] sơ giai