Bộ [, ] U+9672
陲 chuí
- (Danh) Ven cõi, biên giới. ◎Như: biên thùy 邊陲 ngoài cõi giáp giới với nước khác. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Biên thùy vô sự liễu doanh nhàn 邊陲無事柳營閒 (Hạ quy Lam Sơn 賀歸藍山) Chốn biên thùy không có chinh chiến thì trại quân nhàn hạ.
1. [邊陲] biên thùy