Bộ [, ] U+9654
陔
gāi
(Danh) Thềm.
(Danh) Cấp, bậc, tầng. ◎Như:
cửu cai
九
陔
chín tầng trời. ◇Hán Thư
漢
書
:
Nhất đàn tam cai
一
壇
三
陔
(Giao tự chí thượng
郊
祀
志
上
) Một đàn ba cấp.
(Danh) Đất cao ở trong ruộng.