Bộ [, ] U+9631

jǐng
  1. (Danh) Hố để ngăn ngừa hoặc săn bắt muông thú hoặc giam cầm người. ◎Như: hãm tỉnh cạm bẫy.
  2. (Danh) Tỉ dụ vực sâu chôn sống người.
  3. (Danh) Chỉ nhà tù ở dưới đất.
  4. § Còn viết là .

1. [陷阱] hãm tỉnh