Bộ [, ] U+9631
阱
jǐng
(Danh) Hố để ngăn ngừa hoặc săn bắt muông thú hoặc giam cầm người. ◎Như:
hãm tỉnh
陷
阱
cạm bẫy.
(Danh) Tỉ dụ vực sâu chôn sống người.
(Danh) Chỉ nhà tù ở dưới đất.
§ Còn viết là
穽
.
1.
[陷阱] hãm tỉnh