Bộ [, ] U+95BD
閽 阍
hūn
- (Danh) Lính canh cửa, người gác cổng. ◎Như: hôn giả thông báo 閽者通報 người giữ cửa thông báo.
- (Danh) Cửa cung điện. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: Thượng đế thâm cung bế cửu hôn 上帝深宮閉九閽 (Khốc Lưu phần 哭劉蕡) Cung điện sâu thẳm của hoàng đế đóng kín cổng.
1. [帝閽] đế hôn