Bộ [, ] U+934A
鍊 liàn
- (Động) Rèn, đúc (dùng lửa hoặc nhiệt độ cao trừ khử tạp chất hoặc làm cho vật chất cứng dắn). § Thông luyện 煉. ◇Bão Phác Tử 抱朴子: Hoàng kim nhập hỏa, bách luyện bất tiêu 黃金入火, 百鍊不消 (Nội thiên 內篇, Kim đan 金丹).
- (Động) Ngao, rang, chế thuốc. § Thông luyện 煉. ◎Như: luyện dược 鍊藥 ngao thuốc.
- (Động) Trau chuốt, gọt giũa câu chữ văn chương. ◎Như: luyện tự 鍊字 gọt giũa chữ, trau chuốt văn tự. ◇Đỗ Tuân Hạc 杜荀鶴: Tấn bạch chi ưng thu luyện cú, Nhãn hôn đa vị dạ sao thư 鬢白祗應秋鍊句, 眼昏多為夜抄書 (Nhàn cư thư sự 閒居書事).
- (Động) Huấn luyện, tập luyện. ◇Bão Phác Tử 抱朴子: Luyện nhân thân thể 鍊人身體 (Nội thiên 內篇, Kim đan 金丹) Tu luyện thân thể người.
- (Danh) Dây xích. ◎Như: thiết luyện 鐵鍊 dây xích sắt.
1. [鍛鍊] đoán luyện
2. [鍊字] luyện tự