Bộ [, ] U+9285
銅 铜
tóng
- (Danh) Đồng (copper, Cu). § Một kim loại chất đỏ, ngày xưa gọi là xích kim 赤金.
- (Danh) Gọi tắt đồ vật làm bằng đồng: tiền, gương soi... ◇Văn Nhất Đa 聞一多: Đồng thị na dạng xú, Huyết thị na dạng tinh 銅是那樣臭, 血是那樣腥 (Tẩy y ca 洗衣歌). ◇Viên Hoành Đạo 袁宏道: Đối khách tâm như khiếp, Khuy đồng chỉ tự liên 對客心如怯, 窺銅只自憐 (Bệnh khởi ngẫu đề 病起偶題).
- (Danh) Họ Đồng.
- (Hình) Tỉ dụ chắc chắn, cứng cỏi. ◎Như: đồng đầu thiết ngạch 銅頭鐵額.
1. [銅石] đồng thạch
2. [銅柱] đồng trụ
3. [黃銅] hoàng đồng
4. [鐵心銅膽] thiết tâm đồng đảm