Bộ [, ] U+9257
鉗 钳
qián,
ān
- (Danh) Một thứ hình cụ ngày xưa, dùng để kẹp cổ phạm nhân.
- (Danh) Một thứ hình phạt thời xưa, lấy đồ bằng sắt kẹp cổ, tay, chân tội nhân.
- (Danh) Cái kìm, cái giàm, cái kẹp. § Thông kiềm 箝.
- (Danh) Cái càng (động vật có đốt, như tôm, cua...).
- (Động) Cầm giữ, giam cấm.
- (Động) Dùng sắt kềm kẹp phạm nhân.
- (Động) Ngậm miệng, khóa miệng. § Thông kiềm 箝, kiềm 拑. ◇Trang Tử 莊子: Khẩu kiềm nhi bất dục ngôn 口鉗而不欲言 (Điền Tử Phương 田子方) Miệng ngậm không muốn nói.
- (Hình) Xấu, ác.
1. [鉗制] kiềm chế