Bộ [, ] U+924F
鉏 chú,
jǔ,
xú
- (Danh) Cái bừa (nông cụ dùng để cào đất, trừ cỏ...).
- (Động) Bừa (đất).
- (Động) Trừ khử, diệt trừ.
- Một âm là trở. (Hình) Trở ngữ 鉏鋙 vướng mắc, không hợp nhau, chống nhau. § Cũng viết là 齟齬.
- Lại một âm là tư. (Danh) Tên nước cổ, nền cũ ở vào tỉnh Hà Nam bây giờ.
- (Danh) Họ Tư.