Bộ [, ] U+91F5
釵
钗
chāi
,
chā
(Danh) Cái thoa cài đầu của đàn bà, cái trâm. § Ta quen đọc là
thoa
. ◎Như:
kim thoa
金
釵
trâm vàng. ◇Tào Thực
曹
植
:
Đầu thượng kim tước thoa, Yêu bội thúy lang can
頭
上
金
爵
釵
,
腰
佩
翠
琅
玕
(Mĩ nữ thiên
美
女
篇
).
1.
[裙釵] quần thoa