Bộ [, ] U+91B4
醴 lǐ
- (Danh) Rượu ngọt. ◇Lưu Cơ 劉基: Kị đại mã, túy thuần lễ nhi ứ phì tiên 騎大馬, 醉醇醴而飫肥鮮 (Mại cam giả ngôn 賣柑者言) Cưỡi ngựa lớn, say rượu ngọt, no thức béo tươi.
- (Danh) Suối nước ngọt. ◇Tô Thức 蘇軾: Vân nhai hữu thiển tỉnh, Ngọc lễ thường bán tầm 雲崖有淺井, 玉醴常半尋 (Tham liêu thượng nhân 參寥上人).
- § Thông lễ 禮.
1. [醴酒不設] lễ tửu bất thiết