Bộ [, ] U+9177


  1. (Hình) Nồng (rượu).
  2. (Hình) Tàn nhẫn, bạo ngược. ◎Như: khốc lại quan lại tàn ác.
  3. (Hình) Thoải mái, chậm rãi, không hối hả, tà tà (phiên âm tiếng Anh "cool"). ◎Như: khốc ca anh chàng tà tà.
  4. (Phó) Quá, lắm. ◎Như: khốc tự giống quá, khốc nhiệt nóng dữ dội.

1. [暴酷] bạo khốc 2. [酷害] khốc hại 3. [酷肖] khốc tiếu 4. [冷酷] lãnh khốc 5. [冤酷] oan khốc