Bộ [, ] U+9102

è
  1. (Danh) Tên một ấp của nước Sở ngày xưa, thuộc huyện Vũ Xương tỉnh Hồ Bắc .
  2. (Danh) Tên riêng gọi tỉnh Hồ Bắc.
  3. (Danh) Biên giới, ven cõi. ◎Như: ngấn ngạc chỗ hai cõi đất cách nhau.
  4. (Danh) Lời nói chính trực. § Thông ngạc .
  5. (Danh) Đài hoa. § Thông ngạc .
  6. (Danh) Họ Ngạc.
  7. (Động) Hoảng hốt, kinh hoàng, sửng sốt. § Thông ngạc .