Bộ [, ] U+9102
鄂 è
- (Danh) Tên một ấp của nước Sở ngày xưa, thuộc huyện Vũ Xương 武昌 tỉnh Hồ Bắc 湖北.
- (Danh) Tên riêng gọi tỉnh Hồ Bắc.
- (Danh) Biên giới, ven cõi. ◎Như: ngấn ngạc 垠鄂 chỗ hai cõi đất cách nhau.
- (Danh) Lời nói chính trực. § Thông ngạc 諤.
- (Danh) Đài hoa. § Thông ngạc 萼.
- (Danh) Họ Ngạc.
- (Động) Hoảng hốt, kinh hoàng, sửng sốt. § Thông ngạc 愕.