Bộ [, ] U+90B8
邸 dǐ
- (Danh) Nhà cho các chư hầu ở khi đến chầu thiên tử. ◇Sử Kí 史記: (Phạm Thư) tệ y nhàn bộ chi để, kiến Tu Giả (范雎)敝衣閒步之邸, 見須賈 (Phạm Thư Thái Trạch truyện 范雎蔡澤傳) (Phạm Thư) mặc áo rách, đi bộ đến nhà khách, gặp Tu Giả.
- (Danh) Dinh, phủ (tức nhà của các quan viên bậc cao). ◎Như: phủ để 府邸, quan để 官邸.
- (Danh) Tiếng gọi vua chư hầu (thời xưa). ◇Nguyên Chẩn 元稹: Trạch tài dĩ tá chư để 擇才以佐諸邸 (Thụ tiết xương triều đẳng 授薛昌朝等) Chọn người tài để giúp các vua chư hầu.
- (Danh) Nhà trọ, lữ quán. ◇Đạo học truyện 道學傳: Thì đại tuyết, (...), Cán nhân lưu khách để 時大雪, (...), 幹因留客邸 (Hoàng Cán truyện 黃幹傳) Trời tuyết lớn, (...), Hoàng Cán do đó ở lại quán trọ.
- (Danh) Tấm bình phong. ◇Chu Lễ 周禮: Tắc trương chiên án, thiết hoàng để 則張氈案, 設皇邸 (Thiên quan 天官, Chưởng thứ 掌次) (Chỗ vua ở) thì bày bàn lông chiên, đặt bình phong rực rỡ.
- (Danh) § Thông để 底.
- (Danh) Họ Để.