Bộ [, ] U+90A6
邦 bāng
- (Danh) Ngày xưa là đất phong cho chư hầu. Đất lớn gọi là bang 邦, đất nhỏ gọi là quốc 國.
- (Danh) Phiếm chỉ quốc gia. ◎Như: hữu bang 友邦 nước bạn, lân bang 鄰邦 nước láng giềng.
- (Danh) Địa khu. ◇Thái Ung 蔡邕: Cùng san u cốc, ư thị vi bang 窮山幽谷, 於是為邦 (Lưu trấn nam bi 劉鎮南碑).
- (Danh) Họ Bang.
- (Động) Ban phát đất đai, phân phong.
1. [安邦] an bang
2. [邦禁] bang cấm
3. [邦家] bang gia
4. [邦交] bang giao
5. [邦畿] bang kì
6. [邦域] bang vực
7. [友邦] hữu bang