Bộ [, ] U+9095
邕 yōng,
yǒng
- (Danh) Thành ấp bị nước chảy bao quanh.
- (Danh) Châu Ung, thuộc tỉnh Quảng Tây.
- (Động) Lấp, nghẽn. § Cũng như ung 壅. ◇Hán Thư 漢書: Ung Kính thủy bất lưu 邕涇水不流 (Vương Mãng truyện 王莽傳) Làm lấp nghẽn sông Kính không chảy được.
- (Hình) Hòa vui. ◇Tấn Thư 晉書: Ngu ngũ thế đồng cư, khuê môn ung mục 虞五世同居, 閨門邕穆 (Tang Ngu truyện 桑虞傳) (Tang) Ngu năm đời sống chung, trong nhà hòa mục.