Bộ [, ] U+9076
遶
rào
,
rǎo
(Động) Vòng quanh, vây quanh. § Cũng như
nhiễu
繞
. ◇Tô Thức
蘇
軾
:
Lục thủy nhân gia nhiễu
綠
水
人
家
遶
Dòng nước biếc lượn quanh nhà.