Bộ [, ] U+905C
遜 逊
xùn
- (Động) Trốn, lẩn. ◇Thư Kinh 書經: Ngô gia mạo tốn vu hoang 吾家耄遜于荒 (Vi tử 微子) Các bậc lão thành trong nhà ta đều trốn nơi hoang dã.
- (Động) Nhường, từ bỏ. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Hoàng đế tốn vị, Ngụy vương Phi xưng thiên tử 皇帝遜位, 魏王丕稱天子 (Hiếu Hiến đế kỉ 孝獻帝紀) Hoàng đế nhường ngôi, Ngụy vương là Phi xưng làm thiên tử.
- (Động) Kém hơn, không bằng. ◎Như: lược tốn nhất trù 略遜一籌 hơi kém ơn một bậc. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Nhị hổ hoàn tu tốn nhất long 二虎還須遜一龍 (Đệ nhất hồi 第一回) Hai hổ chung quy kém một rồng. § Ghi chú: Hai hổ chỉ Quan Vũ và Trương Phi, một rồng chỉ Lưu Bị.
- (Động) Khiêm cung. ◎Như: khiêm tốn 謙遜. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Bị tốn tạ 備遜謝 (Đệ ngũ hồi) (Lưu) Bị khiêm tốn không nhận.
- (Hình) Kém cỏi.
- (Danh) Họ Tốn.
1. [揖遜] ấp tốn
2. [亞馬遜] á mã tốn
3. [謙遜] khiêm tốn
4. [遜色] tốn sắc