Bộ [, ] U+9059
遙
遥
yáo
(Hình) Xa. ◎Như:
diêu viễn
遙
遠
xa xôi.
(Hình) Dài. ◇Lí Bạch
李
白
:
Diêu dạ hà man man
遙
夜
何
漫
漫
(Nam bôn thư hoài
南
奔
書
懷
) Đêm dài sao mà dằng dặc.
§ Ghi chú: Cũng đọc là
dao
.
1.
[逍遙] tiêu dao, tiêu diêu