Bộ [, ] U+9058
遘 gòu
- (Động) Gặp, tao ngộ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thích dữ tì tử hí, cấu thử đại ách 適與婢子戲, 遘此大厄 (Thanh Phụng 青鳳) Đang cùng con hầu đùa giỡn thì gặp phải nạn lớn.
- (Động) Gây nên, tạo thành. § Cũng như cấu 構. ◇Vương Xán 王粲: Sài hổ phương cấu hoạn 豺虎方遘患 (Thất ai 七哀) Sói cọp mới gây ra tai họa.