Bộ [, ] U+9052
遒 qiú,
qiū
- (Động) Bức bách. ◇Tào Thực 曹植: Thịnh thì bất khả tái, Bách niên hốt ngã tù 盛時不可再, 百年忽我遒 (Không hầu dẫn 箜篌引) Thời thịnh vượng không thể trở lại, Trăm năm chợt hối thúc ta.
- (Động) Hết, tận. ◎Như: tuế tù 歲遒 năm hết.
- (Động) Họp lại, tụ tập. ◇Thi Kinh 詩經: Chu Công đông chinh, Tứ quốc thị tù 周公東征, 四國是遒 (Bân phong 豳風, Phá phủ 破斧) Chu Công chinh phạt ở phía đông, Các nước bốn phương đều họp lại (thần phục).
- (Hình) Cứng mạnh, bền chắc. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Vãng xa tuy chiết, nhi lai chẩn phương tù 往車雖折, 而來軫方遒 (Tả Chu Hoàng liệt truyện 左周黄列傳) Xe trước tuy gãy, nhưng xe đến sau còn chắc.