Bộ [, ] U+903C
逼 bī
- (Động) Uy hiếp, cưỡng bách, ép buộc. ◎Như: bức trái 逼債 bức nợ, thôi bức 催逼 thôi thúc, cưỡng bức 強逼 ép buộc, uy bức 威逼 uy hiếp.
- (Động) Tới gần, sát. ◎Như: bức cận 逼近 sát gần, trực bức thành hạ 直逼城下 sát bên thành, bức thị 逼視 nhìn tròng trọc.
- (Hình) Chật hẹp. ◎Như: bức trắc 逼仄(逼側) chật hẹp, thật bức xử thử 實逼處此 ở đây thật là chật chội.
- (Phó) Rất, hết sức. ◎Như: bức tiếu 逼肖 rất giống, bức chân 逼真 giống y như thật.
1. [逼迫] bức bách
2. [逼近] bức cận
3. [逼婚] bức hôn
4. [逼死] bức tử
5. [逼窄] bức trách
6. [逼債] bức trái
7. [逼促] bức xúc