Bộ [, ] U+901B

guàng, kuáng
  1. (Động) Đi ra ngoài chơi, đi dạo, ngao du. ◎Như: nhàn cuống đi chơi, đi lang thang, cuống nhai dạo phố. ◇Hồng Lâu Mộng : Nhĩ thính thính tha đích chủy! Nhĩ môn biệt thuyết liễu, nhượng tha cuống khứ bãi ! , (Đệ nhị thập thất hồi) Chị nghe miệng nó nói đấy! Thôi các chị đừng nói nữa, để cho nó đi chơi thôi.

1. [逛街] cuống nhai 2. [閒逛] nhàn cuống