Bộ [, ] U+9016
逖
tì
(Hình) Xa. ◇Thư Kinh
書
經
:
Thích hĩ, tây thổ chi nhân
逖
矣
,
西
土
之
人
(Mục thệ
牧
誓
) Xa lắm, những người ở đất phía tây.
(Động) Đi xa, chia xa.
(Động) Lo lắng. § Thông
dịch
惕
.