Bộ [, ] U+9016


  1. (Hình) Xa. ◇Thư Kinh : Thích hĩ, tây thổ chi nhân , 西(Mục thệ ) Xa lắm, những người ở đất phía tây.
  2. (Động) Đi xa, chia xa.
  3. (Động) Lo lắng. § Thông dịch .