Bộ [, ] U+900B
逋 bū
- (Động) Trốn chạy, đào tẩu, đào vong. ◎Như: bô đào 逋逃 trốn tránh.
- (Động) Thiếu không trả. ◎Như: bô tô 逋租 thiếu thuế, bô trái 逋債 thiếu nợ, nhất thanh túc bô 一清宿逋 trả sạch nợ.
- (Danh) Người Việt thời cổ gọi vua, cha, người đáng tôn kính là bô. ◇Lĩnh Nam Chích Quái liệt truyện 嶺南摭怪列傳: Bô hồ hà tại? 逋乎何在 (Hồng Bàng Thị truyện 鴻龐氏傳) Vua ở đâu?
1. [逋逃] bô đào
2. [逋蕩] bô đãng
3. [逋客] bô khách
4. [逋慢] bô mạn
5. [逋亡] bô vong