Bộ [, ] U+9002
适
適
shì
,
guā
,
kuò
(Hình) Nhanh, tấn tốc.
(Danh) Tên người. ◎Như:
Cao Bá Quát
高
伯
适
(1808-1855).
§ Một dạng của chữ
thích
適
.