Bộ [, ] U+8F62
轢 轹
lì
- (Động) Chẹt, nghiến, lăn qua (bánh xe).
- (Động) Chèn ép, khinh thường. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: Lăng lịch chư hầu 凌轢諸侯 (Thận đại lãm 慎大覽, Thận đại 慎大) Chèn ép chư hầu.
- (Động) Trải qua, kinh lịch.
- (Động) Vượt qua, siêu quá.
- (Động) Phóng túng.
- (Động) Cạo, nạo, khua, gõ (làm cho phát ra tiếng động).
1. [輘轢] lăng lịch