Bộ [, ] U+8F62


  1. (Động) Chẹt, nghiến, lăn qua (bánh xe).
  2. (Động) Chèn ép, khinh thường. ◇Lã Thị Xuân Thu : Lăng lịch chư hầu (Thận đại lãm , Thận đại ) Chèn ép chư hầu.
  3. (Động) Trải qua, kinh lịch.
  4. (Động) Vượt qua, siêu quá.
  5. (Động) Phóng túng.
  6. (Động) Cạo, nạo, khua, gõ (làm cho phát ra tiếng động).

1. [輘轢] lăng lịch