Bộ [, ] U+8F33
輳
辏
còu
(Danh) Bầu xe, trục bánh xe. § Chỗ các nan hoa bánh xe chụm cả lại.
(Động) Tụ tập. § Xem
phúc thấu
輻
輳
.
1.
[輻輳] phúc thấu