Bộ [, ] U+8ECA
車 车
chē,
jū
- (Danh) Xe. ◎Như: khí xa 汽車 xe hơi, hỏa xa 火車 xe lửa.
- (Danh) Hàm răng. § Hán ngữ: nha xa 牙車. ◇Tả truyện 左傳: Phụ xa tương y, thần vong xỉ hàn 輔車相依, 脣亡齒寒 (Hi Công ngũ niên 僖公五年) Xương má và hàm răng cùng nương tựa nhau, môi hở răng lạnh.
- (Danh) Guồng (có trục, có bánh xe xoay vần). ◎Như: thủy xa 水車 xe nước, phưởng xa 紡車 cái guồng xe sợi.
- (Danh) Lượng từ: đơn vị chỉ số lần xe chuyên chở. ◎Như: nhất xa sa thạch 一車砂石 một xe đá cát.
- (Danh) Họ Xa.
- (Động) May (bằng máy). ◎Như: xa y phục 車衣服 may quần áo.
- (Động) Tiện. ◎Như: xa viên 車圓 tiện tròn, xa oản 車碗 tiện chén bát, xa pha li 車玻璃 tiện thủy tinh.
- (Động) Guồng; đạp nước (để dẫn nước lên cao). ◎Như: xa thủy 車水 guồng nước, đạp nước.
- (Động) Chở (bằng xe). ◎Như: xa lạp sắc 車垃圾 chở rác.
1. [倒車] đảo xa
2. [包車] bao xa
3. [杯水車薪] bôi thủy xa tân
4. [蒲車] bồ xa
5. [卡車] ca xa
6. [擱車] các xa
7. [腳踏車] cước đạp xa
8. [洋車] dương xa
9. [香車] hương xa
10. [汽車] khí xa
11. [五車書] ngũ xa thư
12. [風車] phong xa
13. [三輪車] tam luân xa
14. [自行車] tự hành xa
15. [坦克車] thản khắc xa
16. [澤車] trạch xa
17. [車裂] xa liệt
18. [車服] xa phục