Bộ [, ] U+8EB2
躲
duǒ
(Động) Che chở, ẩn náu. § Cũng như
đóa
躱
. ◇Tây du kí
西
遊
記
:
Quát phong hữu xứ đóa, Há vũ hảo tồn thân
颳
風
有
處
躲
,
下
雨
好
存
身
(Đệ nhất hồi) Gió nổi có chỗ tránh né, Mưa rơi có chỗ che thân.
(Động) Tránh né. § Cũng như
đóa
躱
.