Bộ [, ] U+8E8B
躋
跻
jī
(Động) Lên, leo lên. ◇Triều Bổ Chi
晁
補
之
:
Tễ phàn điểu đạo xuất oái úy, Hạ thị xà tích tương di duyên
躋
攀
鳥
道
出
薈
蔚
,
下
視
蛇
脊
相
夤
緣
(Khai mai san
開
梅
山
).
§ Ghi chú: Cũng đọc là
tê
.