Bộ [, ] U+8E87
躇
chú
,
chuò
(Phó) § Xem
trù trừ
躊
躇
.
Một âm là
sước
. (Động) Vượt qua. ◇Công Dương truyện
公
羊
傳
:
Triệu Thuẫn tri chi, sước giai nhi tẩu
趙
盾
知
之
,
躇
階
而
走
(Tuyên công lục niên
宣
公
六
年
) Triệu Thuẫn biết thế, vượt qua thềm mà chạy.
1.
[躊躇] trù trừ