Bộ [, ] U+8E29
踩
cǎi
,
kuí
(Động) Giẫm, đạp chân lên. § Cũng như
thải
跴
. ◎Như:
vật thải thảo bì
勿
踩
草
皮
đừng giẫm lên bãi cỏ.