Bộ [, ] U+8DE4
跤
jiāo
,
qiāo
(Động) Ngã. ◎Như:
suất giao
摔
跤
đánh vật,
điệt liễu nhất giao
跌
了
一
跤
ngã một cái.
1.
[摔跤] suất giao