Bộ [, ] U+8DCC
跌 diē,
dié,
tú
- (Động) Ngã, té. ◎Như: điệt thương 跌傷 ngã đau, thiên vũ lộ hoạt, tiểu tâm điệt đảo 天雨路滑, 小心跌倒 trời mưa đường trơn, coi chừng ngã.
- (Động) Sụt giá, xuống giá. ◎Như: vật giá điệt liễu bất thiểu 物價跌了不少 vật giá xuống khá nhiều.
- (Động) Giậm chân. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Duẫn ngưỡng diện điệt túc, bán thưởng bất ngữ 允仰面跌足, 半晌不語 (Đệ cửu hồi) (Vương) Doãn ngửa mặt giậm chân, một lúc không nói gì.
- (Hình) Đè nén (cách hành văn). ◎Như: điệt đãng 跌宕 đè nén, ba chiết (văn chương).
- (Danh) Sai lầm. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Nghiệm vô hữu sai điệt 驗無有差跌 (Luật lịch trung 律歷中) Xét ra không có gì sai lầm.
- § Ta quen đọc là trật.
1. [跌宕] điệt đãng