Bộ [, ] U+8D13
贓 赃
zāng
- (Danh) Tiền của ăn cắp, tước đoạt một cách bất chính hoặc phi pháp. ◎Như: tham tang uổng pháp 貪贓枉法 tiền của bất chính, việc làm trái phép, nhân tang tịnh hoạch 人贓並獲 bắt được cả người và đồ đã lấy.
- (Hình) Ăn cắp được, có được một cách trái luật pháp. ◎Như: tang khoản 贓款 tiền ăn cắp, tiền hối lộ, tang vật 贓物 đồ vật bị cướp đoạt.