Bộ [, ] U+8D0D
贍 赡
shàn,
dàn
- (Động) Cung cấp, cấp dưỡng. ◇Tấn Thư 晉書: Chí ư tửu mễ, phạp tuyệt, diệc thì tương thiệm 至於酒米, 乏絕, 亦時相贍 (Đào Tiềm truyện 陶潛傳) Cho tới gạo rượu, khi cạn hết cũng cung dưỡng nhau.
- (Động) Có đủ, mãn túc. ◇Nhan Chi Thôi 顏之推: Suất năng cung kiệm tiết dụng dĩ thiệm y thực 率能躬儉節用以贍衣食 (Nhan thị gia huấn 顏氏家訓, Trị gia 治家) Coi sóc cần kiệm cho có đủ cơm ăn áo mặc.
- (Động) Cứu giúp, cứu tế. ◇Tùy thư 隋書: Nãi tán gia sản, chu thiệm thân cố 乃散家產, 賙贍親故 (Lí Mật truyện 李密傳) Bèn phân chia gia sản, cứu giúp họ hàng thân thuộc.
- (Hình) Đầy đủ, sung túc. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Lí Đặng hào thiệm 李鄧豪贍 (Lí Thông đẳng truyện 李通等傳) Lí, Đặng hào hiệp giàu có.
- (Hình) Phong phú, dồi dào, điển lệ (văn từ). ◎Như: thiệm phú 贍富.
1. [該贍] cai thiệm
2. [賑贍] chẩn thiệm
3. [充贍] sung thiệm