Bộ [, ] U+8CDC
賜 赐
cì,
sì
- (Động) Ban cho. ◎Như: hạ tứ 下賜 ban cho kẻ dưới, sủng tứ 寵賜 vua yêu mà ban cho. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Tứ dữ nhất phó y giáp 賜與一副衣甲 (Đệ thập nhị hồi) Ban cho một bộ áo giáp.
- (Động) Cầu xin (lời tôn kính). ◎Như: tứ giáo 賜教 xin chỉ dạy.
- (Danh) Ơn huệ. ◇Luận Ngữ 論語: Dân đáo vu kim thụ kì tứ 民到于今受其賜 (Hiến vấn 憲問) Dân đến bây giờ vẫn còn được chịu ơn.
- (Danh) Hết. § Thông tứ 儩. ◎Như: cuối bức thư nói dục ngôn bất tứ 欲言不賜 muốn nói chẳng hết lời.
1. [恩賜] ân tứ
2. [拜賜] bái tứ
3. [給賜] cấp tứ
4. [下賜] hạ tứ