Bộ [, ] U+8CB2
貲 赀
zī
- (Động) Phạt nộp tiền của. § Ngày xưa người phạm tội phải làm lao dịch hoặc nộp tài vật theo quy định.
- (Động) Lường, tính. ◎Như: sở phí bất ti 所費不貲 tiêu phí quá độ (không tính xiết).
- (Danh) Tiền của. § Thông tư 資. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Nghị sính, canh bất tác ti 議聘, 更不索貲 (Chân Hậu 甄后) Bàn về sính lễ thì không đòi tiền của.