Bộ [, ] U+8B6F
譯 译
yì
- (Động) Chuyển hoán tiếng nước này sang tiếng nước khác. ◎Như: tự động phiên dịch cơ 自動翻譯機 máy phiên dịch tự động.
- (Động) Giải thích, diễn giải nghĩa kinh sách. ◎Như: tuyên dịch giới luật 宣譯戒律 diễn giải giới luật.
1. [譯導] dịch đạo
2. [翻譯] phiên dịch