Bộ [, ] U+8B59
譙
谯
qiáo
,
qiào
(Động) Mắng qua, trách mắng qua loa.
Một âm là
tiều
. (Danh) Ngày xưa dùng đài hay lầu cao để trông ra xa gọi là
tiều
. ◎Như:
tiều lâu
譙
樓
chòi cao ở trên thành.
(Danh) Tên đất.
(Danh) Họ
Tiều
.