Bộ [, ] U+8B28
謨
谟
mó
(Danh) Mưu lược, kế hoạch. ◎Như:
viễn mô
遠
謨
mưu định sâu xa.
(Danh) Họ
Mô
.
(Động) Không. ◇Nam Đường Thư
南
唐
書
:
Việt nhân mô tín, vị khả tốc tiến
越
人
謨
信
,
未
可
速
進
(Tra Văn Huy truyện
查
文
徽
傳
) Người Việt không tin, chưa thể tiến nhanh.