Bộ [, ] U+8AEE
諮 谘
zī
- (Động) Hỏi, thương lượng. ◎Như: ti tuân dân ý 諮詢民意 trưng cầu dân ý. ◇Văn tuyển 文選: Tam cố thần ư thảo lư chi trung, ti thần dĩ đương thế chi sự 三顧臣於草廬之中, 諮臣以當世之事 (Gia Cát Lượng 諸葛亮, Xuất sư biểu 出師表) Ba lần đến kiếm thần ở chốn thảo lư, bàn luận với thần về việc đương thời.
- § Ta quen đọc là tư.