Bộ [, ] U+8ADC
諜 谍
dié,
xiè
- (Động) Dò thám, trinh thám.
- (Động) Rình mò.
- (Danh) Quân do thám, điệp báo. ◎Như: gián điệp 間諜.
- (Danh) Quân trang bị nhẹ, khinh binh.
- (Danh) Thư tín, công văn. § Tức giản tráp 簡劄. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: Bách quan tuân sự, tắc hữu quan thứ giải điệp 百官詢事, 則有關刺解諜 (Thư kí 書記).
- (Danh) Sổ bạ, sách ghi chép. § Thông điệp 牒.
- (Hình) Yên ổn, an ninh. ◇Trang Tử 莊子: Đại đa chánh pháp nhi bất điệp 大多政法而不諜 (Nhân gian thế 人間世) Nhiều chính pháp quá mà không yên ổn.
- (Phó) Thao thao, nói không dứt. § Thông điệp 喋. ◎Như: điệp điệp bất hưu 諜諜不休 nói luôn mồm không thôi.