Bộ [, ] U+8A91
誑
诳
kuáng
,
kuàng
(Động) Nói dối, lừa dối. ◇Pháp Hoa Kinh
法
華
經
:
Như Lai bất khi cuống
如
來
不
欺
誑
(Phương tiện phẩm đệ nhị
方
便
品
第
二
) Như Lai chẳng dối gạt.
1.
[誑誕] cuống đản
2.
[誑惑] cuống hoặc