Bộ [, ] U+8A87
誇 夸
kuā
- (Động) Khoe khoang. ◎Như: khoa đại 誇大 huênh hoang.
- (Động) Khen ngợi. ◎Như: khoa tưởng 誇獎 khen thưởng.
- (Hình) To, thô. ◇Hán Thư 漢書: Thiếp khoa bố phục, lệ thực 妾誇布服, 糲食 (Hiếu Thành Hứa hoàng hậu truyện 孝成許皇后傳) Thiếp mặc quần áo vải thô, ăn gạo xấu.
1. [矜誇] căng khoa
2. [誇耀] khoa diệu
3. [誇詡] khoa hủ